Đọc nhanh: 成文法 (thành văn pháp). Ý nghĩa là: luật thành văn; thành văn pháp.
成文法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật thành văn; thành văn pháp
由国家依立法程序制定,并用文字公布施行的法律 (跟'不成文法'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成文法
- 成文法
- luật thành văn.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 他 的 文科 成绩 一直 很 好
- Điểm văn của anh ấy luôn rất tốt.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
文›
法›