Đọc nhanh: 法律文书 (pháp luật văn thư). Ý nghĩa là: legal instruments/papers Văn kiện pháp luận.
法律文书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. legal instruments/papers Văn kiện pháp luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律文书
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 没有 ( 别的 ) 一本 文法书 比 这 一本 更受 高中生 的 欢迎
- Không có cuốn sách ngữ pháp nào khác được học sinh trung học yêu thích hơn cuốn này.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
律›
文›
法›