Đọc nhanh: 法拉盛 (pháp lạp thịnh). Ý nghĩa là: Khu phố Tàu rực rỡ, khu phố chủ yếu là người Hoa và người Hàn Quốc ở Queens, Thành phố New York.
✪ 1. Khu phố Tàu rực rỡ, khu phố chủ yếu là người Hoa và người Hàn Quốc ở Queens, Thành phố New York
Flushing Chinatown, a predominantly Chinese and Korean neighborhood of Queens, New York City
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法拉盛
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 微微 法拉
- na-nô pha-ra (Anh: nano farad)
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
法›
盛›