Đọc nhanh: 法拉 (pháp lạp). Ý nghĩa là: pha-ra; fa-ra (đơn vị điện dung, do nhà bác học Michael Faraday phát minh ra.). Ví dụ : - 微微法拉 na-nô pha-ra (Anh: nano farad)
法拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pha-ra; fa-ra (đơn vị điện dung, do nhà bác học Michael Faraday phát minh ra.)
电容单位,1个电容器,充以一库仑电量时,电势升高1伏特,电容就是1 法拉这个单位名称是为纪念英国物理学家法拉第 (Michael Faraday) 而 定的简称法
- 微微 法拉
- na-nô pha-ra (Anh: nano farad)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法拉
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 微微 法拉
- na-nô pha-ra (Anh: nano farad)
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
法›