Đọc nhanh: 法拉第 (pháp lạp đệ). Ý nghĩa là: Pha-ra-đây; &Faraday& (nhà vật lý học và hoá học người Anh); Faraday.
法拉第 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pha-ra-đây; &Faraday& (nhà vật lý học và hoá học người Anh); Faraday
(1791-1867) 英国物理学家和化学家,根据实验与研究发现电磁感应现象,确定电磁感应的基本定律,奠定了现代电工学的基础,接着又发现了电解定律,提出 电荷不连续性的理论在化学方面研究了氯、气体扩散和某些气体的液化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法拉第
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 这道题 有 三种 解法 , 第二种 解法 更 简便 些
- Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
法›
第›