Đọc nhanh: 国际私法 (quốc tế tư pháp). Ý nghĩa là: luật quan hệ quốc tế.
国际私法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật quan hệ quốc tế
国家处理和调整涉及外国公民的民事法律关系的规则的总称这种关系一般是由于对外贸易和本国人同外国人往来而产生的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际私法
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 英国 法律 有没有 和 任何 国际法 相 抵触 ?
- Liệu luật pháp Anh có vi phạm bất kỳ luật pháp quốc tế nào không?
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
法›
私›
际›