国际公法 guójì gōngfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【quốc tế công pháp】

Đọc nhanh: 国际公法 (quốc tế công pháp). Ý nghĩa là: công pháp quốc tế.

Ý Nghĩa của "国际公法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国际公法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công pháp quốc tế

调整各国之间的政治、经济、军事、文化等各种关系的准则的总称这些准则是由各国通过协议来制定、修改和执行的,没有统一的立法机关和执行机关,它的渊源是国际条约、国际惯例和国 际机构的决议通常简称国际法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际公法

  • volume volume

    - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 朝着 cháozhe 国际化 guójìhuà 多元化 duōyuánhuà 发展 fāzhǎn

    - Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.

  • volume volume

    - 国际公法 guójìgōngfǎ

    - công pháp quốc tế

  • volume volume

    - 英国 yīngguó 法律 fǎlǜ 有没有 yǒuméiyǒu 任何 rènhé 国际法 guójìfǎ xiāng 抵触 dǐchù

    - Liệu luật pháp Anh có vi phạm bất kỳ luật pháp quốc tế nào không?

  • volume volume

    - 公司 gōngsī xiàng 国际化 guójìhuà de 方向 fāngxiàng 发展 fāzhǎn

    - Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 退出 tuìchū 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 公司 gōngsī de 国际 guójì 业务 yèwù

    - Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 专注 zhuānzhù 国际 guójì 商务 shāngwù

    - Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMF (弓中一一火)
    • Bảng mã:U+9645
    • Tần suất sử dụng:Rất cao