法纪 fǎjì
volume volume

Từ hán việt: 【pháp kỷ】

Đọc nhanh: 法纪 (pháp kỷ). Ý nghĩa là: pháp luật và kỷ luật; luật pháp; pháp luật; pháp luật kỷ cương. Ví dụ : - 遵守法纪 tuân thủ pháp luật kỷ cương. - 目无法纪 chẳng kể gì đến luật pháp.

Ý Nghĩa của "法纪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

法纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pháp luật và kỷ luật; luật pháp; pháp luật; pháp luật kỷ cương

法律和纪律

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遵守 zūnshǒu 法纪 fǎjì

    - tuân thủ pháp luật kỷ cương

  • volume volume

    - 目无法纪 mùwúfǎjì

    - chẳng kể gì đến luật pháp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法纪

  • volume volume

    - 安分守己 ānfènshǒujǐ ( 规规矩矩 guīguījǔjǔ zuò 违法乱纪 wéifǎluànjì de shì )

    - an phận thủ thường

  • volume volume

    - 违法乱纪 wéifǎluànjì

    - trái pháp luật loạn kỷ cương

  • volume volume

    - 目无法纪 mùwúfǎjì

    - chẳng kể gì đến luật pháp.

  • volume volume

    - 法纪 fǎjì 整肃 zhěngsù

    - pháp luật nghiêm chỉnh.

  • volume volume

    - 法国 fǎguó 大革命 dàgémìng shì 十九世纪 shíjiǔshìjì 各国 gèguó 资产阶级 zīchǎnjiējí 革命 gémìng de 先声 xiānshēng

    - cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.

  • volume volume

    - 天干 tiāngān 纪年 jìnián 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Phương pháp ghi năm theo Thiên can có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 官僚主义 guānliáozhǔyì shì 违法乱纪 wéifǎluànjì 现象 xiànxiàng de 温床 wēnchuáng

    - chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài yǒu 很多 hěnduō 纪年 jìnián 方法 fāngfǎ

    - Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao