Đọc nhanh: 泄露电流测试 (tiết lộ điện lưu trắc thí). Ý nghĩa là: Kiểm tra dòng điện rò rỉ.
泄露电流测试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra dòng điện rò rỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄露电流测试
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 他 的 疲惫 透过 眼神 流露
- Sự mệt mỏi của anh ấy lộ rõ qua đôi mắt.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 每台 电视机 出厂 前 都 要 进行 严格 测试
- Trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
- 他 的 眼神 中 流露出 惆怅
- Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泄›
流›
测›
电›
试›
露›