Đọc nhanh: 泄殖腔 (tiết thực khang). Ý nghĩa là: xoang tiết thực (ruột, niệu, quản, tuyến sinh dục của một số loài cá, chim, lưỡng thê, bò sát đều ở trong một xoang).
泄殖腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoang tiết thực (ruột, niệu, quản, tuyến sinh dục của một số loài cá, chim, lưỡng thê, bò sát đều ở trong một xoang)
某些鱼类、鸟类、两栖类和爬行动物等的肠道、输尿管和生殖腺的开口都在一个空腔里,这个空腔叫做泄殖腔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄殖腔
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 他 不 小心 泄漏 了 消息
- Anh ấy vô tình để lộ tin tức.
- 他朝 秘书 发泄 怒气
- Anh ta trút giận lên thư ký của mình.
- 他 打游戏 是 为了 发泄 情绪
- Anh ấy chơi game để giải tỏa cảm xúc.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
泄›
腔›