Đọc nhanh: 泄愤 (tiết phẫn). Ý nghĩa là: trút căm phẫn.
泄愤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trút căm phẫn
发泄内心的愤恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄愤
- 发 泄私愤
- sinh lòng căm tức cá nhân
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 他 发出 愤怒 的 号叫
- Anh ấy thét lên đầy phẫn nộ.
- 他 在 压抑 自己 的 愤怒
- Anh đang kìm nén cơn giận.
- 人们 愤怒 地 吼叫 起来
- mọi người phẫn nộ thét lên.
- 发泄 心中 郁积 的 愤怒
- giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.
- 他 在 发泄 情绪
- Anh ấy đang trút hết cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愤›
泄›