Đọc nhanh: 泄怒 (tiết nộ). Ý nghĩa là: trút giận.
泄怒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trút giận
to give vent to anger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄怒
- 他 含怒 不 说话
- Anh ta tức giận trong lòng không nói chuyện.
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 发泄 心中 郁积 的 愤怒
- giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.
- 他 咽下 了 所有 的 怒气
- Anh ấy nuốt hết cơn giận.
- 他朝 秘书 发泄 怒气
- Anh ta trút giận lên thư ký của mình.
- 他 一脸 怒气 , 让 别人 不敢 靠近
- Mặt anh ấy đầy vẻ tức giận, khiến người khác không dám lại gần.
- 他 压制住 内心 的 怒火
- Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.
- 发泄 怒火 对 解决问题 没有 帮助
- Trút giận không giúp giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怒›
泄›