xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tiết.duệ】

Đọc nhanh: (tiết.duệ). Ý nghĩa là: thoát ra; chảy ra, tiết lộ; để lộ; rò rỉ (tin tức, bí mật), trút; trút giận. Ví dụ : - 气在慢慢泄。 Khí đang chậm chậm thoát ra.. - 水开始泄出。 Nước bắt đầu chảy ra.. - 油在往外泄。 Dầu đang chảy ra ngoài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thoát ra; chảy ra

液体、气体排出

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 慢慢 mànmàn xiè

    - Khí đang chậm chậm thoát ra.

  • volume volume

    - shuǐ 开始 kāishǐ 泄出 xièchū

    - Nước bắt đầu chảy ra.

  • volume volume

    - yóu zài wǎng 外泄 wàixiè

    - Dầu đang chảy ra ngoài.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tiết lộ; để lộ; rò rỉ (tin tức, bí mật)

泄露

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秘密 mìmì bèi xiè le

    - Bí mật đã được tiết lộ.

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 泄出 xièchū

    - Tin tức đã bị rò rỉ.

  • volume volume

    - 不要 búyào xiè 机密 jīmì

    - Không được tiết lộ bí mật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. trút; trút giận

发泄

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 发泄 fāxiè 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đang trút hết cảm xúc.

  • volume volume

    - 尽情 jìnqíng 发泄 fāxiè 不满 bùmǎn

    - Hãy thoải mái trút bỏ sự bất mãn của bạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 发泄 fāxiè 别人 biérén

    - Đừng tùy ý trút giận lên người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Duệ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng xiè

    - Tôi họ Duệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì 为荣 wèiróng 泄露秘密 xièlòumìmì 为耻 wèichǐ

    - lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè shì 发泄 fāxiè 情感 qínggǎn de 方式 fāngshì

    - Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.

  • volume volume

    - 低洼地区 dīwādìqū 由于 yóuyú 雨水 yǔshuǐ 无法 wúfǎ 宣泄 xuānxiè 往往 wǎngwǎng 造成 zàochéng 内涝 nèilào

    - vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.

  • volume volume

    - 便秘 biànmì yǒu 困难 kùnnán de 完全 wánquán de huò 经常 jīngcháng cóng 肠道 chángdào 排泄 páixiè 干燥 gānzào qiě yìng de 大便 dàbiàn

    - Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 运动 yùndòng lái 宣泄 xuānxiè 压力 yālì

    - Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.

  • volume volume

    - 化学品 huàxuépǐn 泄漏 xièlòu 污染 wūrǎn le 土壤 tǔrǎng

    - Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 泄露 xièlòu le 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Công ty đã làm lộ thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 军事行动 jūnshìxíngdòng 泄露 xièlòu gěi 维基 wéijī 解密 jiěmì

    - Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao