Đọc nhanh: 沿着楼梯 (duyên trứ lâu thê). Ý nghĩa là: Dọc theo cầu thang. Ví dụ : - 沿着楼梯爬上去 Dọc theo cầu thang bò lên
沿着楼梯 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dọc theo cầu thang
- 沿着 楼梯 爬上去
- Dọc theo cầu thang bò lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿着楼梯
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 沿着 楼梯 爬上去
- Dọc theo cầu thang bò lên
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 姐姐 拽 着 我 上 楼梯
- Chị gái kéo tôi leo cầu thang.
- 姐姐 扛着 木梯 上楼
- Chị gái vác thang gỗ lên lầu.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梯›
楼›
沿›
着›