Đọc nhanh: 曲尺楼梯 (khúc xích lâu thê). Ý nghĩa là: Cầu thang hình chữ L, cầu thang có góc rẽ phải.
曲尺楼梯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu thang hình chữ L
L-shaped staircase
✪ 2. cầu thang có góc rẽ phải
staircase with right-angled turn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲尺楼梯
- 危楼 百尺 , 手可摘 星辰
- Lầu cao trăm thước tay có thể hái được sao.
- 我 爬 了 长长的 楼梯
- Tôi đã đi bộ lên một cầu thang dài.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 姐姐 拽 着 我 上 楼梯
- Chị gái kéo tôi leo cầu thang.
- 姐姐 扛着 木梯 上楼
- Chị gái vác thang gỗ lên lầu.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 他 从 楼梯 上 摔下来
- Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
曲›
梯›
楼›