Đọc nhanh: 泄洪闸 (tiết hồng áp). Ý nghĩa là: van xả lũ, cống.
泄洪闸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. van xả lũ
flood discharge valve
✪ 2. cống
sluice-gate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄洪闸
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 洪水 需要 被 宣泄
- Nước lũ cần được tháo.
- 他 的 声音 很 洪大
- Giọng của anh ấy rất to.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 洪水 经过 闸门 , 流势 稳定
- nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.
- 他 打游戏 是 为了 发泄 情绪
- Anh ấy chơi game để giải tỏa cảm xúc.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泄›
洪›
闸›