Đọc nhanh: 沾益 (triêm ích). Ý nghĩa là: Triêm Ích.
沾益 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triêm Ích
沾益区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾益
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 利益均沾
- lợi ích cùng hưởng
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 为 人民 的 利益 着想
- Suy nghĩ vì lợi ích của nhân dân.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沾›
益›