沿滩 yán tān
volume volume

Từ hán việt: 【duyên than】

Đọc nhanh: 沿滩 (duyên than). Ý nghĩa là: Quận Yantan của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "沿滩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Yantan của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên

Yantan district of Zigong city 自貢市|自贡市 [Zi4 gòng shì], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿滩

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 沿岸 yánàn

    - ven sông Hoàng Hà

  • volume volume

    - de 脚陷 jiǎoxiàn zài le 沙滩 shātān

    - Chân anh ta lún vào trong cát.

  • volume volume

    - de 履迹 lǚjì 留在 liúzài 沙滩 shātān shàng

    - Dấu chân của anh ấy in trên bãi cát.

  • volume volume

    - 躺平 tǎngpíng zài 沙滩 shātān shàng 享受 xiǎngshòu 阳光 yángguāng

    - Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.

  • volume volume

    - 沿途 yántú 帮忙 bāngmáng 拾捡 shíjiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.

  • volume volume

    - 沿着 yánzhe 水平 shuǐpíng 方向 fāngxiàng 画画 huàhuà ér

    - Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.

  • volume volume

    - jiāng 帽沿 màoyán 向下 xiàngxià

    - Anh ấy kéo vành mũ xuống.

  • volume volume

    - zài 布莱顿 bùláidùn 海滩 hǎitān 大街 dàjiē 臭名昭著 chòumíngzhāozhù

    - Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 沿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao