Đọc nhanh: 沿滩 (duyên than). Ý nghĩa là: Quận Yantan của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Yantan của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên
Yantan district of Zigong city 自貢市|自贡市 [Zi4 gòng shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿滩
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 他 的 脚陷 在 了 沙滩 里
- Chân anh ta lún vào trong cát.
- 他 的 履迹 留在 沙滩 上
- Dấu chân của anh ấy in trên bãi cát.
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
- 他 沿途 帮忙 拾捡 垃圾
- Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 他 将 帽沿 向下
- Anh ấy kéo vành mũ xuống.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沿›
滩›