沿洄 yán huí
volume volume

Từ hán việt: 【duyên hồi】

Đọc nhanh: 沿洄 (duyên hồi). Ý nghĩa là: đi với dòng.

Ý Nghĩa của "沿洄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沿洄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi với dòng

to go with the stream

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿洄

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 沿岸 yánàn

    - ven sông Hoàng Hà

  • volume volume

    - 堤岸 dīàn 小路 xiǎolù 高出 gāochū de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù 沿着 yánzhe 一条 yītiáo 沟渠 gōuqú de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù

    - Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.

  • volume volume

    - 历史沿革 lìshǐyángé 地图 dìtú

    - bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử

  • volume volume

    - 沿途 yántú 观察 guānchá 动植物 dòngzhíwù

    - Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.

  • volume

    - 卫星 wèixīng 沿着 yánzhe 轨迹 guǐjì 飞行 fēixíng

    - Vệ tinh bay theo quỹ đạo.

  • volume volume

    - 台风 táifēng 袭击 xíjī le 沿海 yánhǎi 城市 chéngshì

    - Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.

  • volume volume

    - 沿着 yánzhe 水平 shuǐpíng 方向 fāngxiàng 画画 huàhuà ér

    - Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.

  • volume volume

    - 多年 duōnián de lǎo 传统 chuántǒng 不成文 bùchéngwén 沿袭 yánxí le 下来 xiàlai

    - ngầm làm theo những truyền thống xưa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 沿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Huí , Huì
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EWR (水田口)
    • Bảng mã:U+6D04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình