Đọc nhanh: 沿洄 (duyên hồi). Ý nghĩa là: đi với dòng.
沿洄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi với dòng
to go with the stream
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿洄
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 历史沿革 地图
- bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 多年 的 老 传统 不成文 地 沿袭 了 下来
- ngầm làm theo những truyền thống xưa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沿›
洄›