Đọc nhanh: 沾濡 (triêm nhu). Ý nghĩa là: chiêm nhu; tưới đều; tưới đẫm; thấm khắp; ban đều, đượm nhuần; dấp.
沾濡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiêm nhu; tưới đều; tưới đẫm; thấm khắp; ban đều
滋润浸湿
✪ 2. đượm nhuần; dấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾濡
- 利益均沾
- lợi ích cùng hưởng
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 因为 有 爱 , 我们 相濡以沫 , 将 使 彼此 生命 的 宽度 更 展延
- Vì tình yêu, chúng ta sẽ đồng cam cộng khổ làm cho cuộc sống của nhau được kéo dài hơn.
- 分沾余沥
- được chia một chút lợi lộc.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 鞋子 沾满 了 泥
- Giày dính đầy bùn.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沾›
濡›