沾边 zhānbiān
volume volume

Từ hán việt: 【triêm biên】

Đọc nhanh: 沾边 (triêm biên). Ý nghĩa là: dính dáng; tiếp xúc, sát thực tế; sát sự thật. Ví dụ : - 这项工作他还没沾边儿。 công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.. - 他唱的这几句还沾边儿。 mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.

Ý Nghĩa của "沾边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沾边 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dính dáng; tiếp xúc

(沾边儿) 略有接触

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò hái méi 沾边儿 zhānbiāner

    - công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.

✪ 2. sát thực tế; sát sự thật

(沾边儿) 接近事实或事物应有的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - chàng de zhè 几句 jǐjù hái 沾边儿 zhānbiāner

    - mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾边

  • volume volume

    - shàng le 大路 dàlù yào 挨边 āibiān zǒu

    - ra đường cái, phải đi sát lề

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò hái méi 沾边儿 zhānbiāner

    - công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.

  • volume volume

    - chàng de zhè 几句 jǐjù hái 沾边儿 zhānbiāner

    - mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān méi 说话 shuōhuà 底下人 dǐxiàrén 不好 bùhǎo 做主 zuòzhǔ

    - cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān 有个 yǒugè 小洞 xiǎodòng

    - Phía trên có một cái lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - 一边 yībiān gěi 得梅因 déméiyīn de 奶牛 nǎiniú 挤奶 jǐnǎi

    - Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao