zhān
volume volume

Từ hán việt: 【triêm】

Đọc nhanh: (triêm). Ý nghĩa là: thấm ướt; ướt, dính; thấm, động; chạm. Ví dụ : - 雨水沾湿了他的衣。 Mưa làm ướt quần áo của anh ấy.. - 汗水沾湿了她的发。 Mồ hôi thấm ướt tóc của cô ấy.. - 衣服沾了许多灰尘。 Quần áo dính rất nhiều bụi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. thấm ướt; ướt

浸湿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 沾湿 zhānshī le de

    - Mưa làm ướt quần áo của anh ấy.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 沾湿 zhānshī le de

    - Mồ hôi thấm ướt tóc của cô ấy.

✪ 2. dính; thấm

因为接触而被东西附着上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣服 yīfú zhān le 许多 xǔduō 灰尘 huīchén

    - Quần áo dính rất nhiều bụi.

  • volume volume

    - 头发 tóufà zhān le 几朵 jǐduǒ 花瓣 huābàn

    - Tóc dính vài cánh hoa.

✪ 3. động; chạm

接触;染上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手沾到 shǒuzhāndào le shuǐ hěn 冰凉 bīngliáng

    - Tay chạm vào nước rất lạnh.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān shēn

    - Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.

✪ 4. được; hưởng

因发生关系而得到 (好处)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhān 赢得 yíngde le 奖品 jiǎngpǐn

    - Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.

  • volume volume

    - zhān 享受 xiǎngshòu le 优待 yōudài

    - Anh ấy được đối đãi tốt nhờ có quen biết.

✪ 5. tốt; có thể

行;好;可以

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò jiù zhān méi 问题 wèntí

    - Làm như vậy thì được, không vấn đề.

  • volume volume

    - de 提议 tíyì tǐng zhān de ya

    - Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 提议 tíyì tǐng zhān de ya

    - Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.

  • volume volume

    - 利益均沾 lìyìjūnzhān

    - lợi ích cùng hưởng

  • volume volume

    - 头发 tóufà zhān le 几朵 jǐduǒ 花瓣 huābàn

    - Tóc dính vài cánh hoa.

  • volume volume

    - 分沾余沥 fēnzhānyúlì

    - được chia một chút lợi lộc.

  • volume volume

    - 土司 tǔsī zhān shàng 打散 dǎsàn de 蛋液 dànyè 牛奶 niúnǎi

    - Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 沾满 zhānmǎn le

    - Giày dính đầy bùn.

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 沾满 zhānmǎn le jiāo 似的 shìde 东西 dōngxī

    - Trên tay cô ấy dính đầy những thứ giống như keo.

  • volume volume

    - 创口 chuāngkǒu 沾染 zhānrǎn le 细菌 xìjūn

    - vết thương bị nhiễm trùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao