volume volume

Từ hán việt: 【nhu.nhi.nhuyên】

Đọc nhanh: (nhu.nhi.nhuyên). Ý nghĩa là: thấm; thấm ướt; tưới lên, dừng lại; ngừng trệ. Ví dụ : - 露水濡湿了花瓣。 Sương đọng ướt cánh hoa.. - 汗水濡湿了衣衫。 Mồ hôi thấm ướt quần áo.. - 工作濡滞进展慢。 Công việc ngừng trệ tiến triển chậm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thấm; thấm ướt; tưới lên

沾湿;沾上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 露水 lùshuǐ 濡湿 rúshī le 花瓣 huābàn

    - Sương đọng ướt cánh hoa.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 濡湿 rúshī le 衣衫 yīshān

    - Mồ hôi thấm ướt quần áo.

✪ 2. dừng lại; ngừng trệ

停留;迟滞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工作 gōngzuò zhì 进展 jìnzhǎn màn

    - Công việc ngừng trệ tiến triển chậm.

  • volume volume

    - zài 家中 jiāzhōng

    - Anh ấy dừng lại ở nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 露水 lùshuǐ 濡湿 rúshī le 花瓣 huābàn

    - Sương đọng ướt cánh hoa.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò zhì 进展 jìnzhǎn màn

    - Công việc ngừng trệ tiến triển chậm.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi yǒu ài 我们 wǒmen 相濡以沫 xiāngrúyǐmò jiāng 使 shǐ 彼此 bǐcǐ 生命 shēngmìng de 宽度 kuāndù gèng 展延 zhǎnyán

    - Vì tình yêu, chúng ta sẽ đồng cam cộng khổ làm cho cuộc sống của nhau được kéo dài hơn.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 濡湿 rúshī le 衣衫 yīshān

    - Mồ hôi thấm ướt quần áo.

  • volume volume

    - zài 家中 jiāzhōng

    - Anh ấy dừng lại ở nhà.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: ér , Nuán , Nuò , Rú , Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhi , Nhu , Nhuyên
    • Nét bút:丶丶一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMBB (水一月月)
    • Bảng mã:U+6FE1
    • Tần suất sử dụng:Thấp