Đọc nhanh: 人造乳房 (nhân tạo nhũ phòng). Ý nghĩa là: Vú nhân tạo; Vú giả.
人造乳房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vú nhân tạo; Vú giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造乳房
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
人›
房›
造›