Đọc nhanh: 油饰 (du sức). Ý nghĩa là: quét sơn; sơn trang trí. Ví dụ : - 门窗油饰一新。 quét sơn trang trí cửa sổ.
油饰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quét sơn; sơn trang trí
用油漆涂饰门窗家具等
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油饰
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 今年 金 首饰 走俏
- Năm nay đồ trang sức bằng vàng rất được ưa chuộng.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
饰›