油酥 yóusū
volume volume

Từ hán việt: 【du tô】

Đọc nhanh: 油酥 (du tô). Ý nghĩa là: dầu; bơ. Ví dụ : - 油酥烧饼。 bánh nướng có bơ.

Ý Nghĩa của "油酥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油酥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu; bơ

和面时加食油,烙熟后发酥的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 油酥 yóusū 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có bơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油酥

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - 油酥 yóusū 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có bơ.

  • volume volume

    - 梅子 méizi jiàng yóu gàn 梅子 méizi huò 杏子 xìngzi 做成 zuòchéng de 甜酱 tiánjiàng huò 油酥 yóusū 点心 diǎnxin xiàn

    - Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.

  • volume volume

    - 北京小吃 běijīngxiǎochī zhōng de 焦圈 jiāoquān 男女老少 nánnǚlǎoshào dōu ài chī 酥脆 sūcuì 油香 yóuxiāng de 味儿 wèier

    - Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 举办 jǔbàn 油画 yóuhuà 展览 zhǎnlǎn

    - Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - 酥油 sūyóu 用处 yòngchǔ 非常 fēicháng duō

    - Bơ có rất nhiều công dụng.

  • volume volume

    - ài chī 油腻 yóunì de 东西 dōngxī

    - anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHD (一田竹木)
    • Bảng mã:U+9165
    • Tần suất sử dụng:Trung bình