Đọc nhanh: 油矿 (du khoáng). Ý nghĩa là: mỏ dầu; giếng dầu, nơi khai thác dầu mỏ.
油矿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ dầu; giếng dầu
蕴藏在地下的石油矿床
✪ 2. nơi khai thác dầu mỏ
开采石油的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油矿
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他 不 在 矿上
- Anh ấy không ở hầm mỏ.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
矿›