油皮 yóupí
volume volume

Từ hán việt: 【du bì】

Đọc nhanh: 油皮 (du bì). Ý nghĩa là: da giấy (lớp ngoài cùng của da), váng sữa đậu nành. Ví dụ : - 擦破一块油皮。 chà rách một miếng da giấy.

Ý Nghĩa của "油皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油皮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. da giấy (lớp ngoài cùng của da)

(油皮儿) 皮肤的最外层

Ví dụ:
  • volume volume

    - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

✪ 2. váng sữa đậu nành

(油皮儿) 豆腐皮1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油皮

  • volume volume

    - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • volume volume

    - 点儿 diǎner yóu ba 润润 rùnrùn 皮肤 pífū

    - Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.

  • volume volume

    - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 杏仁油 xìngrényóu duì 皮肤 pífū yǒu 好处 hǎochù

    - Dầu hạnh nhân tốt cho da.

  • volume volume

    - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 树皮 shùpí ó

    - Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hěn 简单 jiǎndān 你们 nǐmen bié 踢皮球 tīpíqiú le

    - Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

  • volume volume

    - 椰油 yēyóu duì 皮肤 pífū hěn yǒu 好处 hǎochù

    - Dầu dừa rất tốt cho da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao