油漆 yóuqī
volume volume

Từ hán việt: 【du tất】

Đọc nhanh: 油漆 (du tất). Ý nghĩa là: sơn; sơn dầu, quét sơn; sơn, mạ; xi. Ví dụ : - 墙上有一层新油漆。 Có một lớp sơn mới trên tường.. - 桌子上的油漆剥落了。 Lớp sơn trên bàn bị bong tróc rồi.. - 油漆未干请勿触摸。 Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.

Ý Nghĩa của "油漆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

油漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơn; sơn dầu

油类和漆类涂料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 一层 yīcéng xīn 油漆 yóuqī

    - Có một lớp sơn mới trên tường.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng de 油漆 yóuqī 剥落 bōluò le

    - Lớp sơn trên bàn bị bong tróc rồi.

  • volume volume

    - 油漆 yóuqī 未干 wèigàn 请勿 qǐngwù 触摸 chùmō

    - Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

油漆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quét sơn; sơn

用油或漆涂抹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门窗 ménchuāng 油漆 yóuqī 一下 yīxià

    - Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 油漆 yóuqī 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang quét sơn tường.

✪ 2. mạ; xi

用矿物颜料涂在器物的表面,能保护器物,并增加光泽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 油漆 yóuqī 桌椅 zhuōyǐ 防锈 fángxiù

    - Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng 汽车 qìchē bèi shàng le 一层 yīcéng 金属 jīnshǔ 油漆 yóuqī

    - Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油漆

  • volume volume

    - 桐油 tóngyóu 可以 kěyǐ 用来 yònglái 制作 zhìzuò 油漆 yóuqī

    - Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 油漆 yóuqī 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang quét sơn tường.

  • volume volume

    - zài yòng 油漆刷 yóuqīshuā qiáng

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - 油漆 yóuqī pēn 不到 búdào 上面 shàngmiàn

    - Sơn không phun lên trên được.

  • volume volume

    - 油漆 yóuqī 开始 kāishǐ 龟裂 guīliè

    - Sơn bắt đầu nứt ra.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 一层 yīcéng xīn 油漆 yóuqī

    - Có một lớp sơn mới trên tường.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 家具 jiājù 油漆 yóuqī tǐng 光亮 guāngliàng

    - đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.

  • volume volume

    - 木材 mùcái 涂上 túshàng 油漆 yóuqī 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐败 fǔbài

    - Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thế , Tất
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EDOE (水木人水)
    • Bảng mã:U+6F06
    • Tần suất sử dụng:Cao