Đọc nhanh: 油皮儿 (du bì nhi). Ý nghĩa là: váng sữa đậu nành.
油皮儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. váng sữa đậu nành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油皮儿
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 别 在 这儿 赖皮 了 , 快 走 吧
- đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 婴儿 的 皮肤 很 敏感
- Da của trẻ em rất nhạy cảm.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
油›
皮›