Đọc nhanh: 油毛毡用涂料 (du mao chiên dụng đồ liệu). Ý nghĩa là: Chất phủ dùng cho tấm lợp mái nhà (sơn).
油毛毡用涂料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất phủ dùng cho tấm lợp mái nhà (sơn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油毛毡用涂料
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 他 用 毛笔 写字
- Anh ấy viết chữ bằng cọ viết.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
毛›
毡›
油›
涂›
用›