Đọc nhanh: 油毛毡 (du mao chiên). Ý nghĩa là: giấy dầu; các tông hắc ín; tấm lợp. Ví dụ : - 油毛毡屋面。 mái giấy dầu
油毛毡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy dầu; các tông hắc ín; tấm lợp
油毡
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油毛毡
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
毡›
油›