油楠 yóu nán
volume volume

Từ hán việt: 【du nam】

Đọc nhanh: 油楠 (du nam). Ý nghĩa là: Gỗ gụ lau.

Ý Nghĩa của "油楠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

油楠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gỗ gụ lau

油楠(学名:Sindora glabra Merr. ex de Wit)是豆科,油楠属乔木,高可达20m。小叶对生,革质,叶片椭圆状长圆形,很少卵形,顶端钝急尖或短渐尖,侧脉纤细,多条;圆锥花序生于小枝顶端之叶腋,密被黄色柔毛;苞片卵形,叶状,萼片两面均被黄色柔毛,背隆起,有软刺,花药顶端凹头,子房密被锈色粗伏毛,花柱丝状,旋卷,无毛;荚果圆形或椭圆形,种扁圆形,黑色,4-5月开花;6-8月结果。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油楠

  • volume volume

    - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 举办 jǔbàn 油画 yóuhuà 展览 zhǎnlǎn

    - Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - ài chī 油腻 yóunì de 东西 dōngxī

    - anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng 归咎于 guījiùyú 石油价格 shíyóujiàgé de 上涨 shàngzhǎng

    - Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào 汽油味 qìyóuwèi jiù gàn huì

    - Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJBJ (木十月十)
    • Bảng mã:U+6960
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao