Đọc nhanh: 油桃 (du đào). Ý nghĩa là: Quả xuân đào.
油桃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả xuân đào
油桃(拉丁学名:Prunus persica var. nectarina),又名桃驳李。油桃(英文:Nectarine)是普通桃(果皮外被茸毛)的变种,是一种果实作为水果的落叶小乔木,油桃源于中国,在亚洲及北美洲皆有分布。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油桃
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桃›
油›