核桃油 hétáo yóu
volume volume

Từ hán việt: 【hạch đào du】

Đọc nhanh: 核桃油 (hạch đào du). Ý nghĩa là: Dầu hồ đào.

Ý Nghĩa của "核桃油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核桃油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dầu hồ đào

核桃油:采用核桃仁为原料压榨而成的植物油

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核桃油

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 核桃 hétáo āo hěn 美丽 měilì

    - Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.

  • volume volume

    - 桃核 táohé hěn 坚硬 jiānyìng

    - Hạt đào rất cứng.

  • volume volume

    - 核桃 hétáo de hěn nán 剥开 bōkāi

    - Vỏ của quả óc chó rất khó bóc.

  • volume volume

    - 核桃树 hétáoshù 秋天 qiūtiān huì 落叶 luòyè

    - Cây óc chó sẽ rụng lá vào mùa thu.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan chī 核桃 hétáo

    - Trẻ con thích ăn hồ đào.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 核桃酪 hétáolào

    - Tôi thích ăn mứt hạch đào.

  • volume volume

    - 核桃树 hétáoshù zài 秋天 qiūtiān 结果 jiéguǒ

    - Cây óc chó ra quả vào mùa thu.

  • volume volume

    - 一眼 yīyǎn jiù 认出 rènchū le 核桃 hétáo

    - Tôi vừa nhìn liền nhận ra ngay quả hồ đào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao