Đọc nhanh: 油底壳 (du để xác). Ý nghĩa là: bể chứa dầu.
油底壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể chứa dầu
oil sump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油底壳
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
底›
油›