Đọc nhanh: 法兰斯 (pháp lan tư). Ý nghĩa là: Pháp (phiên âm).
法兰斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pháp (phiên âm)
France (phonetic transliteration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法兰斯
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
斯›
法›