Đọc nhanh: 印油 (ấn du). Ý nghĩa là: mực in.
印油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực in
专供印台用的液体,有红、蓝、紫等色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印油
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
油›