Đọc nhanh: 抽油井 (trừu du tỉnh). Ý nghĩa là: Giếng hút dầu.
抽油井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giếng hút dầu
《抽油井》是科学出版社1976年出版的图书,作者是大庆油田《抽油井》编写组。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽油井
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
抽›
油›