Đọc nhanh: 油井 (du tỉnh). Ý nghĩa là: giếng dầu. Ví dụ : - 油井喷出乌亮的石油。 giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
油井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giếng dầu
开采石油时用钻机从地面打到油层而成的井
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油井
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 井底
- Đáy giếng.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
油›