Đọc nhanh: 油饼 (du bính). Ý nghĩa là: khô dầu, bánh chiên; bánh rán. Ví dụ : - 脂油饼 bánh chiên bằng mỡ.
油饼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khô dầu
油料作物的种子榨油后饼状的渣滓,如豆饼、花生饼等,多用作饲料和肥料也叫枯饼或油枯
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
✪ 2. bánh chiên; bánh rán
(油饼儿) 油炸的一种面食,扁而圆,多用作早点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油饼
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 我 最 爱 油炸 圈饼
- Bánh rán là món ưa thích của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
饼›