Đọc nhanh: 沸水 (phí thuỷ). Ý nghĩa là: nước sôi.
沸水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước sôi
滚水;开水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸水
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 水在 100 度时 开始 沸腾
- Nước bắt đầu sôi ở 100 độ C.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 水 的 沸点 是 一 百度
- Điểm sôi của nước là 100 độ.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 水 的 沸点 是 100 度
- Điểm sôi của nước là 100 độ.
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
沸›