Đọc nhanh: 冰水 (băng thuỷ). Ý nghĩa là: nước đá. Ví dụ : - 桌上有杯冰水。 Trên bàn có cốc nước đá.. - 冰箱里常备着冰水。 Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
冰水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước đá
温度较低接近 0 摄氏度的水
- 桌上 有杯 冰水
- Trên bàn có cốc nước đá.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰水
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 冰镇 汽水
- nước ngọt ướp đá
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 她 喜欢 冰镇 汽水
- Cô ấy thích nước ngọt ướp lạnh.
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 公司 人多 总是 众口难调 有 的 要 沏茶 有 的 要 喝 冰水
- Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
水›