Đọc nhanh: 星云表 (tinh vân biểu). Ý nghĩa là: danh mục các ngôi sao và tinh vân.
星云表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh mục các ngôi sao và tinh vân
catalog of stars and nebulae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星云表
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 一星半点
- một ly một tý
- 她 的 表现 非常 明星
- Phần thể hiện của cô ấy rất xuất sắc.
- 表情 高冷 的 女影星 终于 出现 了
- Nữ minh tinh với vẻ mặt lạnh lùng cuối cùng cũng xuất hiện.
- 那个 星座 代表 勇敢
- Chòm sao đó đại diện cho sự dũng cảm.
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 我 想 看看 星座 运势 表
- Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
星›
表›