油泼扯面 yóu pō chě miàn
volume volume

Từ hán việt: 【du bát xả diện】

Đọc nhanh: 油泼扯面 (du bát xả diện). Ý nghĩa là: mì hình vành đai rộng, phổ biến ở Thiểm Tây, còn được gọi là biángbiáng miàn.

Ý Nghĩa của "油泼扯面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油泼扯面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mì hình vành đai rộng, phổ biến ở Thiểm Tây, còn được gọi là biángbiáng miàn

broad, belt-shaped noodles, popular in Shaanxi, also known as biángbiáng miàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油泼扯面

  • volume volume

    - 油毛毡 yóumáozhān 屋面 wūmiàn

    - mái giấy dầu

  • volume volume

    - 桌面 zhuōmiàn bèi yóu 弄脏 nòngzāng

    - Mặt bàn bị dầu vấy bẩn.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • volume volume

    - 油漆 yóuqī pēn 不到 búdào 上面 shàngmiàn

    - Sơn không phun lên trên được.

  • volume volume

    - yóu 泄漏 xièlòu dào 地面 dìmiàn shàng

    - Dầu rò rỉ ra mặt đất.

  • volume volume

    - 她量 tāliàng chū 一定量 yídìngliàng de 面粉 miànfěn 黄油 huángyóu táng 开始 kāishǐ bàn zuò 糕饼 gāobǐng

    - Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 面膜 miànmó 适合 shìhé 油性 yóuxìng 肤质 fūzhì

    - Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.

  • volume volume

    - zhè 几桶 jǐtǒng yóu 放到 fàngdào 外面 wàimiàn ba

    - Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao