埤堄 pí nì
volume volume

Từ hán việt: 【bì nghệ】

Đọc nhanh: 埤堄 (bì nghệ). Ý nghĩa là: Bức tường thấp..

Ý Nghĩa của "埤堄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

埤堄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bức tường thấp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埤堄

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Pí
    • Âm hán việt: Bi , , Tỳ
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHHJ (土竹竹十)
    • Bảng mã:U+57E4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Nī , Nì
    • Âm hán việt: Nghê , Nhị
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一ノフ
    • Thương hiệt:GHXU (土竹重山)
    • Bảng mã:U+5804
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp