部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bì nghệ】
Đọc nhanh: 埤堄 (bì nghệ). Ý nghĩa là: Bức tường thấp..
埤堄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bức tường thấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埤堄
埤›
Tập viết
堄›