Đọc nhanh: 河内区域 (hà nội khu vực). Ý nghĩa là: Hà Nội.
✪ 1. Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内区域
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
区›
域›
河›