河口 hékǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hà khẩu】

Đọc nhanh: 河口 (hà khẩu). Ý nghĩa là: cửa sông; vàm. Ví dụ : - 锚就放在河口的水泵上。 Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông

Ý Nghĩa của "河口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

河口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa sông; vàm

河流流入海洋、湖泊或其他河流的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - máo jiù 放在 fàngzài 河口 hékǒu de 水泵 shuǐbèng shàng

    - Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河口

  • volume volume

    - 信口开河 xìnkǒukāihé

    - bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi

  • volume volume

    - 泰山 tàishān 崩于 bēngyú qián ér 面不改色 miànbùgǎisè 黄河 huánghé 决于 juéyú 口而心 kǒuérxīn 惊慌 jīnghuāng

    - Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.

  • volume volume

    - 口若悬河 kǒuruòxuánhé 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.

  • volume volume

    - máo jiù 放在 fàngzài 河口 hékǒu de 水泵 shuǐbèng shàng

    - Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông

  • volume volume

    - niú 有时候 yǒushíhou hěn 简单 jiǎndān zài 口若悬河 kǒuruòxuánhé 不如说 bùrúshuō 一句 yījù 真话 zhēnhuà

    - Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.

  • volume volume

    - 洞口 dòngkǒu 附近 fùjìn yǒu 一条 yītiáo 小河 xiǎohé

    - Gần cửa hang có một con sông nhỏ.

  • volume volume

    - 连日 liánrì de 干旱 gānhàn 使 shǐ 河床 héchuáng 列出 lièchū le 口子 kǒuzi

    - Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.

  • volume volume

    - zhè shì 信口开河 xìnkǒukāihé 随便 suíbiàn 谈谈 tántán 脑子里 nǎozilǐ xiǎng de 东西 dōngxī

    - Đây chỉ là những suy nghĩ tự nhiên đang lảng vảng trong đầu tôi, tôi đang nói một cách tự do.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao