Đọc nhanh: 河口区 (hà khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Hà Khẩu của thành phố Đông Đình 東營市 | 东营市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Hà Khẩu của thành phố Đông Đình 東營市 | 东营市 , Sơn Đông
Hekou district of Dongying city 東營市|东营市 [Dōng yíng shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河口区
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 河口 口岸
- cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
口›
河›