Đọc nhanh: 沙河口区 (sa hà khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Shahekou của Đại Liên 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Shahekou của Đại Liên 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh
Shahekou district of Dalian 大連市|大连市 [Dà lián shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙河口区
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 河口 口岸
- cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
- 河内 的 人口 增加 得 很快
- Dân số của thành phố Hà Nội tăng rất nhanh.
- 我 这 是 信口开河 , 随便 谈谈 脑子里 想 的 东西
- Đây chỉ là những suy nghĩ tự nhiên đang lảng vảng trong đầu tôi, tôi đang nói một cách tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
口›
沙›
河›